BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT:
CPU | Hỗ trợ Bộ xử lý Intel Core thế hệ thứ 12/13, Bộ xử lý Pentium Gold và Celeron |
Socket bộ xử lý LGA1700 | |
Chipset | Intel Z790 |
Đồ họa | 1x HDMI |
1x DisplayPort | |
Hỗ trợ HDMI ™ 1.4 với HDR, độ phân giải tối đa 4K 30Hz* | |
* Chỉ khả dụng trên bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào CPU được cài đặt. | |
RAM | 4x DDR5, Dung lượng bộ nhớ tối đa 192GB |
Hỗ trợ bộ nhớ 7200+(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(JEDEC)/ 5400(JEDEC)/ 5200(JEDEC)/ 5000(JEDEC)/ 4800(JEDEC) MHz | |
Tần số ép xung tối đa: | |
1DPC 1R Tốc độ tối đa lên đến 7200+ MHz | |
1DPC 2R Tốc độ tối đa lên đến 6600+ MHz | |
2DPC 1R Tốc độ tối đa lên đến 6400+ MHz | |
2DPC 2R Tốc độ tối đa lên đến 5600+ MHz | |
Hỗ trợ Intel ® XMP3.0 OC | |
Hỗ trợ chế độ kênh đôi Bộ điều khiển kép | |
Hỗ trợ bộ nhớ không ECC, không đệm | |
Khe mở rộng | 3 x khe PCI-E x16 |
2 x khe PCI-E x1 | |
PCI_E1 Gen PCIe 4.0 hỗ trợ tối đa x16 (Từ CPU) | |
PCI_E2 Gen PCIe 3.0 hỗ trợ tối đa x1 (Từ Chipset) | |
PCI_E3 Gen PCIe 4.0 hỗ trợ tối đa x4 (Từ Chipset) | |
PCI_E4 Gen PCIe 3.0 hỗ trợ tối đa x1 (Từ Chipset) | |
PCI_E5 Gen PCIe 4.0 hỗ trợ tối đa x4 (Từ Chipset) | |
Lưu trữ | 3 x Khe cắm M.2 |
M.2_1 Source (From CPU) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 22110/2280/2260/2242 devices | |
M.2_2 Source (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260/2242 devices | |
M.2_3 Source (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 / SATA mode, supports 2280/2260/2242 devices | |
4x SATA 6G | |
RAID | Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA * |