Thông số kỹ thuật
- Số nhân/luồng: 20 nhân (8P + 12E) / 20 luồng
- Tần số Turbo tối đa: 5.3 GHz
- Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 6400 MT/s, tối đa 256GB
- GPU tích hợp: Intel Graphics - tần số 1.95 GHz, hỗ trợ độ phân giải 8K
- NPU AI Boost: Hiệu suất 13 TOPS – tăng tốc tác vụ AI
- Cổng kết nối: PCIe 5.0, Thunderbolt™ 4, HDMI 2.1, DP 2.1
- Công suất tiêu thụ: 65W cơ bản, 182W tối đa
- Socket hỗ trợ: FCLGA1851 – tương thích mainboard mới
- Các công nghệ: Intel® DL Boost, vPro®, AMT, ISM, Turbo Boost Max 3.0
-
Khám phá sức mạnh của Intel Core Ultra 7 265
Hiệu năng hàng đầu với 20 nhân – 20 luồng
Sở hữu 20 nhân (bao gồm 8 P-core hiệu suất cao và 12 E-core tiết kiệm điện), CPU này mang đến hiệu suất xử lý vượt trội trong mọi tác vụ – từ thiết kế đồ họa, dựng phim, lập trình cho đến giải trí đa phương tiện.
Hỗ trợ AI, đồ họa tích hợp và công nghệ tiên tiến
-
GPU tích hợp Intel Graphics hỗ trợ độ phân giải tối đa đến 8K, tần số động tới 1.95 GHz.
-
Trang bị Intel AI Boost – NPU mạnh mẽ với công suất 13 TOPS, tối ưu cho các tác vụ AI hiện đại.
-
Hỗ trợ hàng loạt framework như OpenVINO™, WindowsML, DirectML,…
Kết nối tốc độ cao và mở rộng linh hoạt
Hỗ trợ PCIe 5.0, Thunderbolt 4, DDR5 lên đến 6400 MT/s, đảm bảo khả năng tương thích và nâng cấp cho các cấu hình cao cấp nhất.
-
-
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm Intel® Core™ Ultra 7 265 Dòng CPU Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2) Tên mã Arrow Lake Số nhân / luồng 20 nhân (8 P-core + 12 E-core) / 20 luồng Tần số Turbo tối đa 5.3 GHz Tần số Turbo P-core 5.2 GHz Tần số Turbo E-core 4.6 GHz Tần số cơ bản P-core / E-core 2.4 GHz / 1.8 GHz Bộ nhớ đệm 30MB Intel® Smart Cache, 36MB L2 Công suất 65W (Base), 182W (Turbo) GPU tích hợp Intel® Graphics - 1.95 GHz GPU TOPS 8 TOPS NPU (Intel AI Boost) 13 TOPS Bộ nhớ hỗ trợ DDR5 6400 MT/s, 256GB, ECC Supported Số kênh bộ nhớ 2 Đồ họa xuất DP2.1, HDMI 2.1, eDP1.4b Độ phân giải hỗ trợ 8K@60Hz (DP/HDMI), 4K@60Hz (eDP) DirectX / OpenGL / OpenCL 12 / 4.5 / 3 Số màn hình hỗ trợ 4 Socket hỗ trợ FCLGA1851 PCIe Version 5.0 và 4.0 (tối đa 24 lanes) DMI Phiên bản 4, 8 lanes Thunderbolt™ 4 Có Nhiệt độ hoạt động tối đa 105 °C Các công nghệ hỗ trợ DL Boost, VMD, Speed Shift, Turbo Boost Max 3.0, AMT, ISM, VT-x, VT-d, TDT, MBEC,… Tình trạng Launched - Q1'25